THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M
SC10EN
NOBLELIFT - GERMANY
Bảo Hành 12 Tháng - Bảo Hành Theo Tiêu Chuẩn Nhà Sản Xuất
THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M SP nhập khẩu chính hãng Giá + VAT: liên hệ 0938 174 486 - Như Thủ tục mua bán đơn giản Thang nâng hàng tự vận hành là một trong những sản phẩm ưu việt nhằm giúp giảm sức lao động cũng như tiện dụng trong quá trình làm việc trên những công trình cao.
THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M
THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M - Nó không cần bất kỳ chân chống; Di chuyển về phía trước, quay lại và nâng lên được một cách dễ dàng. Thời gian thu cước ngắn và thời gian màng cứng dài của pin; nền tảng làm việc rộng rãi, điều kiện làm việc trơn tru và hiệu quả làm việc cao.
- Phương Pháp di chuyển THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M: Tất cả sử dụng bằng Bình Ắc Quy. Bình Ắc Quy sẽ cung cấp nguồn điện giúp thang nâng người di chuyển và xoay xung quanh. Đồng thời, Quá trình nâng lên, hạ xuống cũng được điều khiển bằng Bình Ắc Quy này.
- Chiều cao làm việc: từ 4m, 6m, 8m, 9m, 10m, 12m, 14m
- Ứng dụng: THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M này làm việc từ độ cao 4 mét đến 14 m. Do đó, nó rất tiện dụng cho các vị trí làm việc trên cao, có thể làm việc ở những vị trí không có nguồn điện, hoặc cả khu vực có điều kiện làm việc kém chẳng hạn như các khách sạn, hội trường lớn, thể thao statium, nhà máy lớn, nhà xưởng, nhà kho, vựa lúa, trạm xe buýt / xe lửa, khách sạn, sân bay, trạm xăng và đường ống trên không,....
VIDEO CLIP THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M.
AWPS2358 HD |
AWPS4679 HD |
AWPS4696 HD |
AWPS32120 HD |
AWPS20140 HD |
|
Tải trọng nâng |
230kg |
460kg |
460kg |
320kg |
200kg |
Số người làm việc |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Chiều cao làm việc tối đa |
7.6m |
9.9m |
11.6m |
14m |
16m |
Chiểu cao thang |
5.8m |
7.9m |
9.6m |
12m |
13.7m |
Chiều dài thang |
2.06m |
2.72m |
2.72m |
2.72m |
2.86m |
Chiều rộng thang |
0.76m |
1.15m |
1.15m |
1.15m |
1.25m |
Chiều cao thang |
2.19m |
2.4m |
2.4m |
2.52m |
2.63m |
Kích thước mặt sàn |
1.88x0.76m |
2.5x1.12m |
2.5x1.12m |
2.5x1.12m |
2.63x0.93m |
Kích thước sàn mở rộng |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
Motor nâng/ lái |
24V/3.2kw |
24V/3.2kw |
24V/3.2kw |
24V/4.5kw |
24V/4.5kw |
Vận tốc hạ |
3.5 km/h |
3.5 km/h |
3.5 km/h |
3.5 km/h |
3.5 km/h |
Vận tốc nâng |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
Tốc độ nâng hạ |
24/31s |
47/40s |
50/44s |
61/52s |
70/60s |
Bình điện |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/280Ah |
4 x 6V/280Ah |
Kích thước bánh |
Φ305x100mm |
Φ406x125mm |
Φ406x125mm |
Φ406x125mm |
Φ406x125mm |
Tự trọng |
1420kg |
2590kg |
2670kg |
3208kg |
3300kg |
– Sử dụng nút bấm điều khiển lên xuống linh hoạt
– Trang bị khóa điện tắt mở và nút ngắt nguồn khẩn cấp dùng ngắt nguồn điện kết nối khi có sự cố, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị khi làm việc
– Các chân chống được mở rộng ra các góc (tối đa tới 90 độ) giúp thang nâng có thể linh hoạt khi sử dụng ở nhiều phạm vi và giới hạn về diện tích.
Những quy định an toàn khi sử dụng THANG NÂNG NGƯỜI TỰ HÀNH 12M
Cách bố trí thiết bị điều khiển của xe nâng người:
– Cần phải chế tạo và bố trí thiết bị điều khiển sao cho việc điều khiển được thuận tiện và gây cản trở việc quan sát bộ phận mang tải và hàng hóa, hướng chuyển động của các bộ phận điều khiển phải hợp lý.
– Chức năng của các bộ phận điều khiển và hướng chuyển động do chúng tạo nên phải được biểu thị bằng ký hiệu, đồ thị theo quy định hiện hành.
– Các thiết bị điều khiển phải được sắp đặt và chế tạo với một thiết bị bảo vệ tương ứng để cho việc cử động vô tình của người thao tác không gây ra sự thay đổi vị trí của từng bộ phận điều khiển thiết bị đó…
– Nên có người giám sát vận hành của xe nâng người để tránh sự san thiệp thiệp của người thứ 3, tránh sự va chạm với các thiết bị khác hay tránh va đập với vật cản……
– Chỉ được dùng trong việc nâng người không dúng sai mục đích là nâng vật liệu
– Không được sử dụng thiết bị gần đường dây diện
– Phải chắc chắn rằng đã hạ thấp độ cao khi tiến hành di chuyển
Quý khách có nhu cầu liên hệ dịch vụ huấn luyện an toàn xe nâng người
Để biết thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết về chương trình, vui lòng liên hệ tới số:
Ms Quỳnh Như – 0938 174 486 – 08 3701 0317
Địa chỉ: 105/2 QL1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh.
SC Series(Driving by Hydraulic Motor) | SC Series(Driving by DC Motor) | |||||
SC10H | SC12H | SC14H | SC10E | SC12E | SC14E | |
S.W.L | 450kg | 320kg | 320kg | 450kg | 320kg | 320kg |
S.W.L On Extension | 113kg | 113kg | 113kg | 113kg | 113kg | 113kg |
Maximum Workers | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Number(Indoor) | ||||||
Minimum Workers | 1 | 1 | / | 1 | 1 | / |
Number(Outdoor) | ||||||
Maximum Working | 10m | 12m | 14m | 10m | 12m | 14m |
Height(A) | ||||||
Maximum Platform | 8m | 10m | 12m | 8m | 10m | 14m |
Floor Height(B) | ||||||
Overall Length(C) | 2.48m | 2.48m | 2.48m | 2.48m | 2.48m | 2.48m |
Overall Width(D) | 1.15m | 1.15m | 1.15m | 1.15m | 1.15m | 1.15m |
Overall Height( | 2.32m | 2.44m | 2.58m | 2.32m | 2.44m | 2.58m |
Rails up)(E) | ||||||
Overall Height | 1.78m | 1.92m | 2.04m | 1.78m | 1.92m | 2.04m |
(Rails down) | ||||||
Platform Size | 2.27x1.12m | 2.27x1.12m | 2.27x1.12m | 2.27x1.12m | 2.27x1.12m | 2.27x1.12m |
(Length/Width F) | ||||||
Platform Extension | 0.9m | 0.9m | 0.9m | 0.9m | 0.9m | 0.9m |
Size(G) | ||||||
Minimum Ground | 0.10m | 0.10m | 0.10m | 0.10m | 0.10m | 0.10m |
Clearance(Stowed) | ||||||
Minimum Ground | 0.019m | 0.019m | 0.019m | 0.019m | 0.019m | 0.019m |
Clearance(Raised) | ||||||
Wheel Base | 1.87m | 1.87m | 1.87m | 1.87m | 1.87m | 1.87m |
Minimum Turning | 2.5m | 2.5m | 2.5m | 2.5m | 2.5m | 2.5m |
Radius | ||||||
Lifting/Drive Motor | 24V/4.5kw | 24V/4.5kw | 24V/4.5kw | 24V/4.5/1.5kw | 24V/4.5/1.5kw | 24V/4.5/1.5kw |
Travel Speed | 3.2 km/h | 3.2 km/h | 3.2 km/h | 4.0 km/h | 4.0 km/h | 4.0 km/h |
(Stowed) | ||||||
Travel Speed | 0.8 km/h | 0.8 km/h | 0.8 km/h | 0.8 km/h | 0.8 km/h | 0.8 km/h |
(Raised) | ||||||
Up/Down Time | 27/36秒 | 48/48秒 | 80/60秒 | 27/36秒 | 48/48秒 | 80/60秒 |
Betteries | 4 x 6V/232Ah | 4 x 6V/232Ah | 4 x 6V/280Ah | 4 x 6V/232Ah | 4 x 6V/232Ah | 4 x 6V/280Ah |
Integrated Charger | 24V/30A | 24V/30A | 24V/30A | 24V/30A | 24V/30A | 24V/30A |
Maximum | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% |
Gradeability | ||||||
Maximum Working | 2°/3° | 2°/3° | 1.5°/3° | 2°/3° | 2°/3° | 1.5°/3° |
Slope | ||||||
Tyre | Φ381x127mm | Φ381x127mm | Φ381x127mm | Φ381x127mm | Φ381x127mm | Φ381x127mm |
Overall Weight | 2655kg | 2990kg | 2925kg | 2655kg | 2990kg | 2925kg |
AWPS20140 HD |
Sản phẩm cùng loại
THANG NÂNG NGƯỜI 12M
Thang Nâng Người Cao 12 Mét (GTJZ12)
GIÁ THANG NÂNG ĐIỆN 14 MÉT
GIÁ THANG NÂNG ĐIỆN 12 MÉT
THANG NÂNG ĐIỆN AWPS 23.56 NOBLELIFT CHÍNH HÃNG
THANG NÂNG NGƯỜI CAO 12 MÉT CÓ SẴN TẠI KHO
Thang Nâng Người Cao 10 Mét (GTJZ10)
THANG NÂNG ĐIỆN NOBLELIFT CAO 12 MÉT
THANG NÂNG ĐIỆN CAO 14 MÉT NOBLELIFT (AWPS20140 HD)
Thang Nâng Người Cao 8 Mét (GTJZ08)
Thang Nâng Người 14 Mét Noblelift (SC14E)
THANG NÂNG ĐIỆN CAO 10 MÉT NOBLELIFT (SC10E)
THANG NÂNG NGƯỜI CAO 9 MÉT NOBLELIFT
BÁO GIÁ THANG NÂNG NGƯỜI 12 MÉT
Thang Nâng Người 12 Mét Noblelift (SC12E)
THANG NÂNG ĐIỆN CAO 12 MÉT NOBLELIFT (AWPS32120 HD)
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Module tin tức 2
Module sản phẩm 3
Quảng cáo 1
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 81
- Hôm nay 180
- Hôm qua 179
- Trong tuần 569
- Trong tháng 3,094
- Tổng cộng 38,396